Thiết bị điện nhẹ
SH-IB207F-I CAMERA IP DOME 2 MP
Thông tin sản phẩm
■ Độ phân giải: 2 Megapixel ( 1920 x 1080p ) , Cảm biến: 1/3″ Progressive Scan CMOS
■ Ống kính Vari-focal 2.8 – 12mm Auto iris. Độ nhạy sáng cao: 0.07 Lux@F1.2 ; 0 Lux với IR. Tính năng hồng ngoại thông minh, tầm xa hồng ngoại nhìn đêm: 30m
■ Kết nối mạng có dây RJ45. Chống nhiễu kỹ thật số 3D DNR, Chống ngược sáng kỹ thật số Digital WDR, Cắt lọc hồng ngoại ICR . Chức năng bù ngược sáng BLC. Tự chuyển chế độ ngày/đêm. Tiêu chuẩn ngoài trời: IP66. Chống va đập.
■ Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 64GB. . Hỗ trợ Chuẩn kết nối ONVIF. Nguồn cấp 12V DC hoặc PoE (802.3af) . ■ Dải nhiệt hoạt động rộng -30°~60°)
■ Hỗ trợ Online 6 user max , IVMS-4500 mobile software. Tính năng thông minh mới : Phát hiện xâm nhập khu vực cấm hay vượt Hàng rào ảo. Miễn phí 1 host chính hãng trọn đời sản phẩm. Thêm kết nối audio và báo động ( F-IS) cộng thêm 330.000đồng .Tặng Adaptor 12V chính hãng.
Camera | ||
---|---|---|
Image Sensor: | | | 1/3″ Progressive Scan CMOS |
Signal System: | | | PAL/NTSC |
Min. Illumination: | | | 0.01lux @(F1.2,AGC ON) ,0 Lux with IR 0.014lux @(F1.4,AGC ON), 0 Lux with IR |
Shutter time: | | | 1/3 s to 1/100,000 s |
Lens: | | | 2.8 – 12 mm @ F1.4,Angle of view: 113°-33.8° |
Lens Mount: | | | φ14 |
Adjustment Range: | | | Pan:0° – 355°, Tilt: 0° – 75°, Rotation: 0° – 355° |
Day& Night: | | | IR cut filter with auto switch |
Wide Dynamic Range: | | | Digital WDR |
Digital noise reduction: | | | 3D DNR |
Compression Standard | ||
Video Compression: | | | H.264/MJPEG |
Video bit rate: | | | 32Kbps~8Mbps |
Audio Compression: | | | -S: G.711/G.722.1/G.726/MP2L2 |
Dual Stream: | | | Yes |
Image | ||
Max. Image Resolution: | | | 1920 x 1080 |
Frame Rate: | | | 50Hz: 25fps(1920 × 1080), 25fps (1280 × 960), 25fps (1280 × 720) 60Hz: 30fps(1920 × 1080), 30fps (1280 × 960), 30fps (1280 × 720) |
Image Settings: | | | Saturation, brightness, contrast adjustable through client software or web browser |
BLC: | | | Yes, zone configurable |
ROI: | | | Support |
Network | ||
Network Storage: | | | NAS (Support NFS,SMB/CIFS) |
Alarm Trigger: | | | Line Crossing, Intrusion Detection, Motion detection, Dynamic analysis, Tampering alarm, Network disconnect , IP address conflict,
Storage exception |
Protocols: | | | TCP/IP,ICMP,HTTP,HTTPS,FTP,DHCP,DNS,DDNS,RTP,RTSP,RTCP,NTP,UPnP,SMTP,IGMP,802.1X,QoS,IPv6,Bonjour |
General Function: | | | User Authentication, Watermark, IP address filtering, anonymous access, flickerless, heartbeat, video mask |
System Compatibility: | | | ONVIF (Profile S, Profile G), ISAPI |
Interface | ||
Communication Interface: | | | 1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface |
On-board storage: | | | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB |
Reset Button: | | | Yes |
General | ||
Operating Conditions: | | | -30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F) Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply: | | | 12 VDC ± 10%, PoE (802.3af) |
Power Consumption: | | | Max. 5.5W |
Impact Protection: | | | IEC60068-2-75Eh, 50J; EN50102, IK10 |
Weather Proof: | | | IP67 |
IR Range: | | | Up to 30m |
Dimensions: | | | Φ 140 × 99.9 mm (Φ 5.51” × 3.94”) |
Weight: | | | 1000g |
NOTE:: | | | * “-S” series support 1-ch audio I/O and 1-ch alarm I/O |
Bình luận
Sản phẩm liên quan
Giải pháp Kiểm soát Khói bụi – Khí phát thải, cải tạo và nâng cấp Hệ thống FGD (ướt và khô) và Hệ thống ESP (ướt và khô)
Mã: MQTEK.DV.1
Mô hình bộ xương thai nhi hai đầu của con người, mô hình bộ xương thai nhi hai đầu, mô hình giảng dạy bộ xương trẻ sơ sinh bị biến dạng
Mã: MQTEK.MH.1
Máy kiểm tra dầu máy biến áp TOR-7 được thiết kế để xác định hàm lượng khí thể tích, độ ẩm, ô nhiễm bởi các hạt rắn và hydro…
Mã: MQTEK.GLBC.4
Thiết bị thử nghiệm tổn hao điện môi và hằng số điện môi của dầu máy biến áp và các chất lỏng điện môi khác theo…
Mã: MQTEK.GLBC.3